Có 1 kết quả:
ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indistinct
(2) faintly discernable
(2) faintly discernable
Bình luận 0
ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0