Có 1 kết quả:

Ruò hàn ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˋ

1/1

Ruò hàn ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

John (less common form of 若望[Ruo4 wang4] or 約翰|约翰[Yue1 han4])