Có 1 kết quả:

kǔ zhǔ ㄎㄨˇ ㄓㄨˇ

1/1

kǔ zhǔ ㄎㄨˇ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

victim's family (esp. in murder case)

Bình luận 0