Có 1 kết quả:
kǔ lì ㄎㄨˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter work
(2) hard toil
(3) (loanword) coolie, unskilled Chinese laborer in colonial times
(2) hard toil
(3) (loanword) coolie, unskilled Chinese laborer in colonial times
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0