Có 1 kết quả:

kǔ kǒu ㄎㄨˇ ㄎㄡˇ

1/1

kǔ kǒu ㄎㄨˇ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. bitter taste (cf good medicine tastes bitter 良藥苦口|良药苦口)
(2) fig. earnestly (of warning, advice)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0