Có 1 kết quả:
kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to build up an enterprise through painstaking efforts
Bình luận 0
kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0