Có 1 kết quả:
kǔ sī míng xiǎng ㄎㄨˇ ㄙ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ
kǔ sī míng xiǎng ㄎㄨˇ ㄙ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider from all angles (idiom); to think hard
(2) to rack one's brains
(2) to rack one's brains
kǔ sī míng xiǎng ㄎㄨˇ ㄙ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh