Có 1 kết quả:
kǔ qíng ㄎㄨˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wretched situation
(2) plight
(3) wretched
(4) miserable
(2) plight
(3) wretched
(4) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0