Có 1 kết quả:

kǔ shuǐ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄟˇ

1/1

kǔ shuǐ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bitter water (e.g. mineral water containing sulfates)
(2) suffering
(3) digestive fluids rising from stomach to the mouth
(4) fig. bitter complaint

Bình luận 0