Có 1 kết quả:
kǔ shuǐ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter water (e.g. mineral water containing sulfates)
(2) suffering
(3) digestive fluids rising from stomach to the mouth
(4) fig. bitter complaint
(2) suffering
(3) digestive fluids rising from stomach to the mouth
(4) fig. bitter complaint
Bình luận 0