Có 1 kết quả:
kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bitterness finishes, sweetness begins (idiom); the hard times are over, the good times just beginning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0