Có 1 kết quả:

kǔ liàn ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to train hard
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears

Bình luận 0