Có 1 kết quả:
kǔ liàn ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train hard
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0