Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kǔ chu
ㄎㄨˇ
1
/1
苦處
kǔ chu
ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suffering
(2) distress
Một số bài thơ có sử dụng
•
Châm tác thi giả - 箴作詩者
(
Viên Mai
)
•
Hữu nhân phú cổ cú tam thiên kiến ký nhân phúc kỳ 2 - Hoa tận điệp tình mang, đắc mang tự - 有人賦古句三篇見寄因復其二-花盡蝶情茫,得茫字
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0