Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kǔ xíng
ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
苦行
kǔ xíng
ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ascetic practice
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Long Môn trấn - 龍門鎮
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0