Có 1 kết quả:

kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

penance (to atone for a sin)

Bình luận 0