Có 2 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊzhù ㄓㄨˋ

1/2

níng ㄋㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trữ ma” 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Trữ ma 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm, công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu;
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薴

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trữ ma” 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【苧麻】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.

Từ điển Trung-Anh

(1) Boehmeria nivea
(2) Chinese grass

Từ ghép 1