Có 2 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ • zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹宁
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TJMN (廿十一弓)
Unicode: U+82E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ninh, trữ
Âm Nôm: trữ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), からんし (karan shi), からむし (karamushi)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu5
Âm Nôm: trữ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), からんし (karan shi), からむし (karamushi)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Mã thuỷ hoàn đạo trung Trúc chi từ - 白馬水還道中竹枝詞 (Từ Vị)
• Hoán sa miếu - 浣紗廟 (Ngư Huyền Cơ)
• Lãi Sơn đề bích - 蠡山題壁 (Ngô Ỷ)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tàm phụ - 蠶婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tạp cảm - 雜感 (Ngô Ỷ)
• Thái liên khúc - 採蓮曲 (Đồ Dao Sắt)
• Việt Thành khúc - 越城曲 (Vương Thế Trinh)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
• Hoán sa miếu - 浣紗廟 (Ngư Huyền Cơ)
• Lãi Sơn đề bích - 蠡山題壁 (Ngô Ỷ)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tàm phụ - 蠶婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tạp cảm - 雜感 (Ngô Ỷ)
• Thái liên khúc - 採蓮曲 (Đồ Dao Sắt)
• Việt Thành khúc - 越城曲 (Vương Thế Trinh)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ ma” 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Trữ ma 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm, công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu;
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薴
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ ma” 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
【苧麻】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.
Từ điển Trung-Anh
(1) Boehmeria nivea
(2) Chinese grass
(2) Chinese grass
Từ ghép 1