Có 1 kết quả:
zhù má ㄓㄨˋ ㄇㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ gai (vỏ dùng đánh sợi để dệt)
Từ điển Trung-Anh
(1) rush (tall grass)
(2) bulrush
(3) Boehmeria
(4) ramie
(2) bulrush
(3) Boehmeria
(4) ramie
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh