Có 1 kết quả:

běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

benzothiophene C8H9, a heterocyclic compound (with one benzene ring and one cyclopentene ring)

Bình luận 0