Có 1 kết quả:
běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ
běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
benzothiophene C8H9, a heterocyclic compound (with one benzene ring and one cyclopentene ring)
běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh