Có 1 kết quả:

běn jiǎ suān nà ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚˇ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

sodium benzoate, E211 (a food preservative)

Bình luận 0