Có 1 kết quả:

běn jiǎ quán ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚˇ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

benzaldehyde C6H5CHO, the simplest aromatic aldehyde

Bình luận 0