Có 1 kết quả:

běn àn ㄅㄣˇ ㄚㄋˋ

1/1

běn àn ㄅㄣˇ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aniline C6H5NH2
(2) aminobenzene