Có 3 kết quả:
Yīng ㄧㄥ • yāng ㄧㄤ • yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹央
Nét bút: 一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: TLBK (廿中月大)
Unicode: U+82F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Nôm: anh, yêng
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はなぶさ (hanabusa)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Nôm: anh, yêng
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はなぶさ (hanabusa)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 09 - 菊秋百詠其九 (Phan Huy Ích)
• Lý Ông Trọng - 李翁仲 (Trần Bích San)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Quan hải - 關海 (Nguyễn Trãi)
• Sĩ các hữu chí - 士各有志 (Nguyễn Sưởng)
• Sư để Hội An phố, đề Quan phu tử miếu - 師抵會安鋪題關夫子廟 (Nguyễn Nghiễm)
• Tặng Sơn Nam Nghiêm binh mã sứ - 贈山南嚴兵馬使 (Âu Dương Chiêm)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Đỗ Khắc Chung)
• Lý Ông Trọng - 李翁仲 (Trần Bích San)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Quan hải - 關海 (Nguyễn Trãi)
• Sĩ các hữu chí - 士各有志 (Nguyễn Sưởng)
• Sư để Hội An phố, đề Quan phu tử miếu - 師抵會安鋪題關夫子廟 (Nguyễn Nghiễm)
• Tặng Sơn Nam Nghiêm binh mã sứ - 贈山南嚴兵馬使 (Âu Dương Chiêm)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Đỗ Khắc Chung)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) United Kingdom
(2) British
(3) England
(4) English
(5) abbr. for 英國|英国[Ying1 guo2]
(2) British
(3) England
(4) English
(5) abbr. for 英國|英国[Ying1 guo2]
Từ ghép 134
Cài Yīng wén 蔡英文 • Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物館 • Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物馆 • Dōng tiáo Yīng jī 东条英机 • Dōng tiáo Yīng jī 東條英機 • Ér nǚ Yīng xióng Zhuàn 儿女英雄传 • Ér nǚ Yīng xióng Zhuàn 兒女英雄傳 • fǎn Yīng 反英 • Gǎng Yīng zhèng fǔ 港英政府 • Hàn Yīng 汉英 • Hàn Yīng 漢英 • Hàn Yīng hù yì 汉英互译 • Hàn Yīng hù yì 漢英互譯 • Huò Yīng dōng 霍英东 • Huò Yīng dōng 霍英東 • Lǐ Yīng rú 李英儒 • Liáng Shān bó yǔ Zhù Yīng tái 梁山伯与祝英台 • Liáng Shān bó yǔ Zhù Yīng tái 梁山伯與祝英台 • Mǎ Yīng jiǔ 馬英九 • Mǎ Yīng jiǔ 马英九 • Měi Yīng 美英 • Quán mín Yīng jiǎn 全民英检 • Quán mín Yīng jiǎn 全民英檢 • Rén mín Yīng xióng Jì niàn bēi 人民英雄紀念碑 • Rén mín Yīng xióng Jì niàn bēi 人民英雄纪念碑 • Rì Yīng lián jūn 日英联军 • Rì Yīng lián jūn 日英聯軍 • Shè Diāo Yīng xióng Zhuàn 射雕英雄传 • Shè Diāo Yīng xióng Zhuàn 射鵰英雄傳 • Wáng Yīng 王英 • Wén yuàn Yīng huá 文苑英华 • Wén yuàn Yīng huá 文苑英華 • Xiàng Yīng 項英 • Xiàng Yīng 项英 • Xīn Yīng gé lán 新英格兰 • Xīn Yīng gé lán 新英格蘭 • Yáng jīng bāng Yīng yǔ 洋泾浜英语 • Yáng jīng bāng Yīng yǔ 洋涇浜英語 • Yīng bàng 英鎊 • Yīng bàng 英镑 • Yīng Chāo 英超 • Yīng chāo sài 英超賽 • Yīng chāo sài 英超赛 • Yīng Dé 英德 • Yīng dé shì 英德市 • Yīng dí gé Jiǔ diàn 英迪格酒店 • Yīng dūn 英吨 • Yīng dūn 英噸 • Yīng gé lán 英格兰 • Yīng gé lán 英格蘭 • Yīng gé lán Yín háng 英格兰银行 • Yīng gé lán Yín háng 英格蘭銀行 • Yīng guó 英国 • Yīng guó 英國 • Yīng guó Diàn xùn Gōng sī 英国电讯公司 • Yīng guó Diàn xùn Gōng sī 英國電訊公司 • Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英国工程技术学会 • Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英國工程技術學會 • Yīng guó guǎn 英国管 • Yīng guó guǎn 英國管 • Yīng guó Guǎng bō Diàn tái 英国广播电台 • Yīng guó Guǎng bō Diàn tái 英國廣播電台 • Yīng guó Guǎng bō Gōng sī 英国广播公司 • Yīng guó Guǎng bō Gōng sī 英國廣播公司 • Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英国皇家学会 • Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英國皇家學會 • Yīng guó rén 英国人 • Yīng guó rén 英國人 • Yīng guó shí yóu 英国石油 • Yīng guó shí yóu 英國石油 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英国石油公司 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英國石油公司 • Yīng guó Wén huà Xié huì 英国文化协会 • Yīng guó Wén huà Xié huì 英國文化協會 • Yīng Hàn 英汉 • Yīng Hàn 英漢 • Yīng Hàn duì yì 英汉对译 • Yīng Hàn duì yì 英漢對譯 • Yīng Huá 英华 • Yīng Huá 英華 • Yīng jí lì 英吉利 • Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峡 • Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽 • Yīng jí shā 英吉沙 • Yīng jí shā xiàn 英吉沙县 • Yīng jí shā xiàn 英吉沙縣 • Yīng jūn 英军 • Yīng jūn 英軍 • Yīng lǐ 英里 • Yīng Lián bāng 英联邦 • Yīng Lián bāng 英聯邦 • Yīng lián hé wáng guó 英联合王国 • Yīng lián hé wáng guó 英聯合王國 • Yīng liǎng 英两 • Yīng liǎng 英兩 • Yīng shān 英山 • Yīng shān xiàn 英山县 • Yīng shān xiàn 英山縣 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄榄球 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄欖球 • Yīng shǔ Gē lún bǐ yà 英属哥伦比亚 • Yīng shǔ Gē lún bǐ yà 英屬哥倫比亞 • Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英属维尔京群岛 • Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英屬維爾京群島 • Yīng tè ěr 英特尔 • Yīng tè ěr 英特爾 • Yīng tè wǎng 英特網 • Yīng tè wǎng 英特网 • Yīng wěi dá 英伟达 • Yīng wěi dá 英偉達 • Yīng wén 英文 • Yīng xiān zuò 英仙座 • Yīng xún 英寻 • Yīng xún 英尋 • Yīng yì 英譯 • Yīng yì 英译 • Yīng yǔ 英語 • Yīng yǔ 英语 • Yīng yǔ jiāo xué 英語教學 • Yīng yǔ jiāo xué 英语教学 • Yīng yǔ jiǎo 英語角 • Yīng yǔ jiǎo 英语角 • Yīng yǔ rè 英語熱 • Yīng yǔ rè 英语热 • Yīng yǔ xì 英語系 • Yīng yǔ xì 英语系 • Yīng zōng 英宗 • Zhōng shì Yīng yǔ 中式英語 • Zhōng shì Yīng yǔ 中式英语 • Zhōng Yīng 中英 • Zhōng Yīng duì zhào 中英对照 • Zhōng Yīng duì zhào 中英對照 • Zhōng Yīng wén duì zhào 中英文对照 • Zhōng Yīng wén duì zhào 中英文對照
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hoa. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân” 芳草鮮美, 落英繽紛 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng đầy dẫy.
2. (Danh) Tinh hoa của sự vật. ◎Như: “tinh anh” 精英 tinh hoa, tinh túy, phần tốt đẹp nhất của sự vật, “hàm anh trớ hoa” 含英咀華 nghiền ngẫm văn hoa, thưởng thức văn từ hay đẹp.
3. (Danh) Người tài năng xuất chúng. ◎Như: “anh hùng” 英雄, “anh hào” 英豪, “anh kiệt” 英傑. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân tuy anh dũng, nhiên tặc thế thậm thịnh, bất khả khinh xuất” 君雖英勇, 然賊勢甚盛, 不可輕出 (Đệ thập nhất hồi) Ông tuy tài giỏi dũng mãnh, nhưng thế giặc to lắm, không nên coi thường.
4. (Danh) Nước “Anh”, gọi tắt của “Anh Cát Lợi” 英吉利 (England).
5. (Danh) Núi hai lớp chồng lên nhau.
6. (Danh) Lông trang sức trên cái giáo.
7. (Tính) Tốt đẹp. ◇Tả Tư 左思: “Du du bách thế hậu, Anh danh thiện bát khu” 悠悠百世後, 英名擅八區 (Vịnh sử 詠史) Dằng dặc trăm đời sau, Tiếng tốt chiếm thiên hạ.
8. (Tính) Tài ba hơn người, kiệt xuất, xuất chúng.
2. (Danh) Tinh hoa của sự vật. ◎Như: “tinh anh” 精英 tinh hoa, tinh túy, phần tốt đẹp nhất của sự vật, “hàm anh trớ hoa” 含英咀華 nghiền ngẫm văn hoa, thưởng thức văn từ hay đẹp.
3. (Danh) Người tài năng xuất chúng. ◎Như: “anh hùng” 英雄, “anh hào” 英豪, “anh kiệt” 英傑. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân tuy anh dũng, nhiên tặc thế thậm thịnh, bất khả khinh xuất” 君雖英勇, 然賊勢甚盛, 不可輕出 (Đệ thập nhất hồi) Ông tuy tài giỏi dũng mãnh, nhưng thế giặc to lắm, không nên coi thường.
4. (Danh) Nước “Anh”, gọi tắt của “Anh Cát Lợi” 英吉利 (England).
5. (Danh) Núi hai lớp chồng lên nhau.
6. (Danh) Lông trang sức trên cái giáo.
7. (Tính) Tốt đẹp. ◇Tả Tư 左思: “Du du bách thế hậu, Anh danh thiện bát khu” 悠悠百世後, 英名擅八區 (Vịnh sử 詠史) Dằng dặc trăm đời sau, Tiếng tốt chiếm thiên hạ.
8. (Tính) Tài ba hơn người, kiệt xuất, xuất chúng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoa
2. người tài giỏi
3. nước Anh
2. người tài giỏi
3. nước Anh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hoa. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân” 芳草鮮美, 落英繽紛 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng đầy dẫy.
2. (Danh) Tinh hoa của sự vật. ◎Như: “tinh anh” 精英 tinh hoa, tinh túy, phần tốt đẹp nhất của sự vật, “hàm anh trớ hoa” 含英咀華 nghiền ngẫm văn hoa, thưởng thức văn từ hay đẹp.
3. (Danh) Người tài năng xuất chúng. ◎Như: “anh hùng” 英雄, “anh hào” 英豪, “anh kiệt” 英傑. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân tuy anh dũng, nhiên tặc thế thậm thịnh, bất khả khinh xuất” 君雖英勇, 然賊勢甚盛, 不可輕出 (Đệ thập nhất hồi) Ông tuy tài giỏi dũng mãnh, nhưng thế giặc to lắm, không nên coi thường.
4. (Danh) Nước “Anh”, gọi tắt của “Anh Cát Lợi” 英吉利 (England).
5. (Danh) Núi hai lớp chồng lên nhau.
6. (Danh) Lông trang sức trên cái giáo.
7. (Tính) Tốt đẹp. ◇Tả Tư 左思: “Du du bách thế hậu, Anh danh thiện bát khu” 悠悠百世後, 英名擅八區 (Vịnh sử 詠史) Dằng dặc trăm đời sau, Tiếng tốt chiếm thiên hạ.
8. (Tính) Tài ba hơn người, kiệt xuất, xuất chúng.
2. (Danh) Tinh hoa của sự vật. ◎Như: “tinh anh” 精英 tinh hoa, tinh túy, phần tốt đẹp nhất của sự vật, “hàm anh trớ hoa” 含英咀華 nghiền ngẫm văn hoa, thưởng thức văn từ hay đẹp.
3. (Danh) Người tài năng xuất chúng. ◎Như: “anh hùng” 英雄, “anh hào” 英豪, “anh kiệt” 英傑. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân tuy anh dũng, nhiên tặc thế thậm thịnh, bất khả khinh xuất” 君雖英勇, 然賊勢甚盛, 不可輕出 (Đệ thập nhất hồi) Ông tuy tài giỏi dũng mãnh, nhưng thế giặc to lắm, không nên coi thường.
4. (Danh) Nước “Anh”, gọi tắt của “Anh Cát Lợi” 英吉利 (England).
5. (Danh) Núi hai lớp chồng lên nhau.
6. (Danh) Lông trang sức trên cái giáo.
7. (Tính) Tốt đẹp. ◇Tả Tư 左思: “Du du bách thế hậu, Anh danh thiện bát khu” 悠悠百世後, 英名擅八區 (Vịnh sử 詠史) Dằng dặc trăm đời sau, Tiếng tốt chiếm thiên hạ.
8. (Tính) Tài ba hơn người, kiệt xuất, xuất chúng.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoa các loài cây cỏ. Vì thế nên vật gì tốt đẹp khác thường đều gọi là anh. Như văn từ hay gọi là hàm anh trớ hoa 含英咀華.
② Tài năng hơn người. Như anh hùng 英雄, anh hào 英豪, anh kiệt 英傑.
③ Nước Anh.
④ Chất tinh tuý của vật.
⑤ Núi hai trùng.
⑥ Dùng lông trang sức trên cái giáo.
② Tài năng hơn người. Như anh hùng 英雄, anh hào 英豪, anh kiệt 英傑.
③ Nước Anh.
④ Chất tinh tuý của vật.
⑤ Núi hai trùng.
⑥ Dùng lông trang sức trên cái giáo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Hoa: 落英 Hoa vụng;
② Tài hoa, anh hoa, anh tuấn, anh hùng, tốt đẹp khác thường, tài năng hơn người, tinh anh: 雄英 Anh hùng;
③ (văn) Núi có hai lớp chồng nhau;
④ (văn) Trang sức bằng lông trên cây giáo;
⑤ [Ying] Nước Anh;
⑥ [Ying] (Họ) Anh.
② Tài hoa, anh hoa, anh tuấn, anh hùng, tốt đẹp khác thường, tài năng hơn người, tinh anh: 雄英 Anh hùng;
③ (văn) Núi có hai lớp chồng nhau;
④ (văn) Trang sức bằng lông trên cây giáo;
⑤ [Ying] Nước Anh;
⑥ [Ying] (Họ) Anh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa của cây cối. Chỉ phần đẹp nhất, quý nhất — Chỉ người tài giỏi xuất chúng.
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) outstanding
(3) excellent
(4) (literary) flower
(5) blossom
(2) outstanding
(3) excellent
(4) (literary) flower
(5) blossom
Từ ghép 103
Bái gōng Qún yīng 白宫群英 • Bái gōng Qún yīng 白宮群英 • Dà yīng 大英 • Dà yīng Dì guó 大英帝国 • Dà yīng Dì guó 大英帝國 • Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英联合王国 • Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英聯合王國 • Dà yīng xiàn 大英县 • Dà yīng xiàn 大英縣 • dú dǎn yīng xióng 独胆英雄 • dú dǎn yīng xióng 獨膽英雄 • èr è yīng 二噁英 • èr è yīng 二恶英 • èr è yīng 二惡英 • fǎn yīng xióng 反英雄 • Féng Dé yīng 冯德英 • Féng Dé yīng 馮德英 • gào yīng shā 鋯英砂 • gào yīng shā 锆英砂 • gū dǎn yīng xióng 孤胆英雄 • gū dǎn yīng xióng 孤膽英雄 • hǎi luò yīng 海洛英 • hán yīng jǔ huá 含英咀华 • hán yīng jǔ huá 含英咀華 • jīng yīng 精英 • jīng yīng 菁英 • Liáng Zhèn yīng 梁振英 • Lǐng yīng 領英 • Lǐng yīng 领英 • Luó Jiā yīng 罗家英 • Luó Jiā yīng 羅家英 • mín zú yīng xióng 民族英雄 • Mù Guì yīng 穆桂英 • píng fāng yīng chǐ 平方英尺 • pú gōng yīng 蒲公英 • qún yīng 群英 • qún yīng huì 群英会 • qún yīng huì 群英會 • shí shì zào yīng xióng 时势造英雄 • shí shì zào yīng xióng 時勢造英雄 • shí yīng 石英 • shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯 • shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈 • shí yīng mài 石英脈 • shí yīng mài 石英脉 • shí yīng zhōng 石英鐘 • shí yīng zhōng 石英钟 • Sòng Zǔ yīng 宋祖英 • Tán Fù yīng 譚富英 • Tán Fù yīng 谭富英 • tiān dù yīng cái 天妒英才 • wú míng yīng xióng 无名英雄 • wú míng yīng xióng 無名英雄 • Xiù yīng 秀英 • Xiù yīng qū 秀英区 • Xiù yīng qū 秀英區 • yīng chǐ 英尺 • yīng cùn 英寸 • yīng dài ěr 英代尔 • yīng dài ěr 英代爾 • yīng fǎ 英法 • yīng guó 英国 • yīng guó 英國 • yīng háo 英豪 • yīng jié 英傑 • yīng jùn 英俊 • yīng líng 英灵 • yīng líng 英靈 • yīng míng 英名 • yīng míng 英明 • yīng míng guǒ duàn 英明果断 • yīng míng guǒ duàn 英明果斷 • yīng mǔ 英亩 • yīng mǔ 英畝 • yīng nián 英年 • yīng nián zǎo shì 英年早逝 • yīng qì 英气 • yīng qì 英氣 • yīng shí 英石 • yīng wǔ 英武 • yīng xiān bì 英仙臂 • yīng xióng 英雄 • yīng xióng hǎo hàn 英雄好汉 • yīng xióng hǎo hàn 英雄好漢 • yīng xióng nán guò měi rén guān 英雄难过美人关 • yīng xióng nán guò měi rén guān 英雄難過美人關 • yīng xióng shì 英雄式 • yīng xióng suǒ jiàn lüè tóng 英雄所見略同 • yīng xióng suǒ jiàn lüè tóng 英雄所见略同 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄無用武之地 • yīng yǒng 英勇 • yīng yǒng xī shēng 英勇牺牲 • yīng yǒng xī shēng 英勇犧牲 • yīng zī sà shuǎng 英姿颯爽 • yīng zī sà shuǎng 英姿飒爽 • yún yīng 云英 • yún yīng 雲英 • zhōng tián yīng shòu 中田英壽 • zhōng tián yīng shòu 中田英寿 • zǐ shí yīng 紫石英 • Zǐ shí yīng Hào 紫石英号 • Zǐ shí yīng Hào 紫石英號