Có 2 kết quả:

Yīng guó ㄧㄥ ㄍㄨㄛˊyīng guó ㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) United Kingdom 聯合王國|联合王国[Lian2 he2 wang2 guo2]
(2) United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
(3) abbr. for England 英格蘭|英格兰[Ying1 ge2 lan2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nước Anh

Bình luận 0