Có 1 kết quả:
yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) valiant and formidable-looking
(2) to carry oneself tall
(2) to carry oneself tall
Bình luận 0
yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0