Có 1 kết quả:
yīng nián zǎo shì ㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄗㄠˇ ㄕˋ
yīng nián zǎo shì ㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄗㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die an untimely death (idiom)
(2) to be cut off in one's prime
(2) to be cut off in one's prime
yīng nián zǎo shì ㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄗㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh