Có 1 kết quả:

yīng shí ㄧㄥ ㄕˊ

1/1

yīng shí ㄧㄥ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ornamental limestone made in Yingde, Guangdong

Bình luận 0