Có 1 kết quả:

Yīng lǐ ㄧㄥ ㄌㄧˇ

1/1

Yīng lǐ ㄧㄥ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mile (unit of length equal to 1.609 km)