Có 1 kết quả:
yīng líng ㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of a martyr
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0