Có 3 kết quả:
pēng ㄆㄥ • pín ㄆㄧㄣˊ • píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹平
Nét bút: 一丨丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: TMFJ (廿一火十)
Unicode: U+82F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biền, bình, phanh, tần
Âm Nôm: tần
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Nôm: tần
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二 (Tào Tháo)
• Huyền Không động - 玄空洞 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lữ dạ - 旅夜 (Trần Ngọc Dư)
• Huyền Không động - 玄空洞 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lữ dạ - 旅夜 (Trần Ngọc Dư)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. § Cũng như chữ 萍.
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây rau tần
2. bèo tấm
2. bèo tấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. § Cũng như chữ 萍.
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
Từ điển Trung-Anh
(1) marsiliaceae
(2) clover fern
(2) clover fern
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. § Cũng như chữ 萍.
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
3. (Danh) Cũng như chữ 蘋.
4. (Danh) “Bình quả” 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ bình, một loài thanh hao trắng.
② Một âm là biền. Xe biền.
② Một âm là biền. Xe biền.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ bình. Cg. 藾蒿 [làihào];
② Như 萍;
③ 【苹果】bình quả [píngguô] (thực) (Cây, quả) táo tây.
② Như 萍;
③ 【苹果】bình quả [píngguô] (thực) (Cây, quả) táo tây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như苹 nghĩa
③.
③.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây tần, bèo tấm, rau bợ nước (Marsilia quadrifolia). Cg. 田字草 [tián zì căo];
② Quả tần bà Xem 苹 [píng].
② Quả tần bà Xem 苹 [píng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Biền xa 苹車.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại rau, tương tự rau hao — Cây bèo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phanh oanh 苹縈: Lòng vòng. Xoay tròn — Các âm khác là Bình, Biền. Xem các âm này.
Từ điển Trung-Anh
(1) (artemisia)
(2) duckweed
(2) duckweed
Từ điển Trung-Anh
apple
Từ ghép 8