Có 2 kết quả:
méi ㄇㄟˊ • mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹母
Nét bút: 一丨丨フフ丶一丶
Thương Hiệt: TWYI (廿田卜戈)
Unicode: U+82FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いちご (ichigo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いちご (ichigo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Lâm thuỷ đình - 臨水亭 (Thi Kiên Ngô)
• Tiểu nhi thuỳ điếu - 小兒垂釣 (Hồ Lệnh Năng)
• Lâm thuỷ đình - 臨水亭 (Thi Kiên Ngô)
• Tiểu nhi thuỳ điếu - 小兒垂釣 (Hồ Lệnh Năng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rêu
2. quả dâu tây
2. quả dâu tây
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “môi” 莓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 莓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài rêu. Cây rêu.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 莓, berry
(2) strawberry
(2) strawberry
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “môi” 莓.