Có 1 kết quả:

zhuó zhuàng ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) healthy and strong
(2) sturdy
(3) thriving
(4) vigorous
(5) robust
(6) flourishing

Bình luận 0