Có 1 kết quả:

mào cái ㄇㄠˋ ㄘㄞˊ

1/1

mào cái ㄇㄠˋ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 秀才[xiu4 cai5]