Có 1 kết quả:

Fàn dé Wǎ ěr sī ㄈㄢˋ ㄉㄜˊ ㄨㄚˇ ㄦˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) van der Waals
(2) Johannes Diderik van der Waals (1837-1923), Dutch physicist

Bình luận 0