Có 2 kết quả:

Máo ㄇㄠˊmáo ㄇㄠˊ
Âm Pinyin: Máo ㄇㄠˊ, máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨ノ
Thương Hiệt: TNIH (廿弓戈竹)
Unicode: U+8305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mao
Âm Nôm: mao
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), ちがや (chigaya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau4

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

máo ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ lợp nhà, cỏ tranh
2. họ Mao
3. núi Mao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cỏ tranh, lá dùng lợp nhà, rễ dùng làm thuốc và đánh dây. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhất đái mao tì dương liễu trung” 一帶茅茨楊柳中 (Nhiếp Khẩu đạo trung 灄口道中) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu.
2. (Danh) Rơm rác, nói ví cảnh nhà quê. ◎Như: “thảo mao hạ sĩ” 草茅下士 kẻ sĩ hèn ở nhà quê.
3. (Danh) Họ “Mao”. ◎Như: Đời nhà Hán có “Mao Doanh” 茅盈 và hai em là Chung, Cố tới ở núi Cú Khúc 句曲, gọi là “tam mao quân” 三茅君. Vì thế núi này có tên là “Mao sơn” 茅山.

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ tranh, lá dùng lợp nhà, rễ dùng làm thuốc và đánh dây.
② Rơm rác. Nói ví cảnh nhà quê. Như thảo mao hạ sĩ 草茅下士 kẻ sĩ hèn ở nhà quê.
③ Núi Mao 茅山. Ðời nhà Hán có Mao Doanh 茅盈 và hai em là Chung, Cố tới ở núi Cú Khúc 句曲山 gọi là tam mao quân 三茅君, vì thế mới gọi là núi Mao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cỏ tranh;
② [Máo] (Họ) Mao;
③ [Máo] Núi Mao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ tranh, thường để lợp mái nhà.

Từ điển Trung-Anh

(1) reeds
(2) rushes

Từ ghép 54

Āī wén máo sī 埃文茅斯bá máo lián rú 拔茅连茹bá máo lián rú 拔茅連茹bá máo rú 拔茅茹bái máo 白茅bāo máo 包茅Bó ēn máo sī 伯恩茅斯chū chū máo lú 初出茅庐chū chū máo lú 初出茅廬Dá tè máo sī 达特茅斯Dá tè máo sī 達特茅斯Dá tè máo sī Xué yuàn 达特茅斯学院Dá tè máo sī Xué yuàn 達特茅斯學院dōng máo cǎo gài 东茅草盖dōng máo cǎo gài 東茅草蓋Gé léi máo sī 格雷茅斯máo cǎo 茅草máo fáng 茅房máo kēng 茅坑máo lú 茅庐máo lú 茅廬máo péng 茅棚máo sè dùn kāi 茅塞頓開máo sè dùn kāi 茅塞顿开máo shè 茅舍máo si 茅厕máo si 茅廁máo tái jiǔ 茅台酒máo tái jiǔ 茅臺酒máo wū 茅屋máo wū dǐng 茅屋頂máo wū dǐng 茅屋顶máo zhú 茅竹míng liè qián máo 名列前茅Pǔ cì máo sī 朴次茅斯Pǔ cì máo sī 樸次茅斯Pǔ lì máo sī 普利茅斯qián máo 前茅sān gù máo lú 三顧茅廬sān gù máo lú 三顾茅庐Sī máo 思茅Sī máo dì qū 思茅地区Sī máo dì qū 思茅地區Sī máo qū 思茅区Sī máo qū 思茅區Sī máo shì 思茅市tǔ jiē máo cí 土阶茅茨tǔ jiē máo cí 土階茅茨tǔ jiē máo wū 土阶茅屋tǔ jiē máo wū 土階茅屋xiān máo 仙茅xiāng máo 香茅zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占着茅坑不拉屎zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占著茅坑不拉屎