Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
máo wū
ㄇㄠˊ ㄨ
1
/1
茅屋
máo wū
ㄇㄠˊ ㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
thatched cottage
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Thanh La - 北青蘿
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Giai nhân - 佳人
(
Đỗ Phủ
)
•
Khách xá - 客舍
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Kỷ thượng nhân mao trai - 己上人茅齋
(
Đỗ Phủ
)
•
Long Đàm dạ toạ - 龍潭夜坐
(
Vương Thủ Nhân
)
•
Thị điệt Tá - 示侄佐
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự tại - 自在
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vãn quy - 晚歸
(
Cao Bá Quát
)
•
Yết Kim môn - Hoài cố cư tác - 謁金門-懷故居作
(
Tô Tường
)
Bình luận
0