Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
máo wū
ㄇㄠˊ ㄨ
1
/1
茅屋
máo wū
ㄇㄠˊ ㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
thatched cottage
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền gia - 田家
(
Mâu Bảo Quyên
)
•
Ký Tán thượng nhân - 寄贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn thôn - 山村
(
Vũ Cố
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 14 - 秦州雜詩其十四
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ vận tặng Thuỷ Vân đạo nhân - 次韻贈水雲道人
(
Chu Văn An
)
•
Trúc chi ca kỳ 2 - 竹枝歌其二
(
Tô Triệt
)
•
Tự tại - 自在
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Viên - 園
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân xã dao - 春社謠
(
Trình Mẫn Chính
)
Bình luận
0