Có 4 kết quả:
chái ㄔㄞˊ • cí ㄘˊ • cǐ ㄘˇ • zǐ ㄗˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹此
Nét bút: 一丨丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: TYMP (廿卜一心)
Unicode: U+8308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sài, tì, tử
Âm Nôm: tử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): むらさき (murasaki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: caai4, ci2, ci4, zi2
Âm Nôm: tử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): むらさき (murasaki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: caai4, ci2, ci4, zi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể