Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TOM (廿人一)
Unicode: U+830A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ここ (koko), し.げる (shi.geru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 茲|兹[zi1]