Có 2 kết quả:
Chí ㄔˊ • chí ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a district in Shandong
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trì bình” 茌平 tên huyện ở tỉnh Sơn Đông.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì bình 茌平 huyện Trì Bình.
Từ điển Trần Văn Chánh
【茌平】Trì Bình [Chípíng] Tên huyện.