Có 2 kết quả:
lōng ㄌㄨㄥ • lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của “long” 蘢.
giản thể
Từ điển phổ thông
sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
【籠葱】 lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. 葱籠 hoặc 蔥籠 [conglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籠
Từ điển Trung-Anh
Polygonum posumbu
Từ ghép 2