Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Quan thoại: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TPYM (廿心卜一)
Unicode: U+8311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điểu
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây điểu, thỏ ti tử: Cây điểu và cây nữ la, bám vào cây tùng cây bách (Thi Kinh). điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo;
② Người thân thuộc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

grossulariaceae