Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guàn ㄍㄨㄢˋ,
kuàng ㄎㄨㄤˋTổng nét: 8
Bộ:
cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
⿱艹邜Nét bút:
一丨丨ノフ丶フ丨Thương Hiệt: TNIL (廿弓戈中)
Unicode:
U+8312Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận