Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一丨一
Thương Hiệt: XTBG (重廿月土)
Unicode: U+8314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh, oanh
Âm Nôm: doanh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

mồ mả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 塋.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mộ, mả, mồ mả: 祖塋 Mồ mả tổ tiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 塋

Từ điển Trung-Anh

a grave

Từ ghép 1