Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mồ mả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mộ, mả, mồ mả: 祖塋 Mồ mả tổ tiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塋
Từ điển Trung-Anh
a grave
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1