Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: THER (廿竹水口)
Unicode: U+8316
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lạt
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3, gok3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

allium victorialis