Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刕
Nét bút: 一丨丨フノフノフノ
Thương Hiệt: TSHH (廿尸竹竹)
Unicode: U+8318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刕
Nét bút: 一丨丨フノフノフノ
Thương Hiệt: TSHH (廿尸竹竹)
Unicode: U+8318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リ (ri), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おおにら (ōnira)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リ (ri), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おおにら (ōnira)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lệ chi 荔枝)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” 荔.
Từ điển Trung-Anh
variant of 荔[li4]