Có 1 kết quả:

yìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一フ丨
Thương Hiệt: THPL (廿竹心中)
Unicode: U+831A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jan3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

yìn ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

indene (chemistry)

Từ ghép 1