Có 2 kết quả:
chǎi ㄔㄞˇ • zhǐ ㄓˇ
Âm Quan thoại: chǎi ㄔㄞˇ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹𦣞
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹𦣞
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, sải
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よろいぐさ (yoroigusa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2, zi2
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よろいぐさ (yoroigusa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2, zi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2