Có 2 kết quả:
chǎi ㄔㄞˇ • zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: chǎi ㄔㄞˇ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹𦣞
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹𦣞
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, sải
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よろいぐさ (yoroigusa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2, zi2
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よろいぐさ (yoroigusa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2, zi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cỏ thơm (theo cổ thư). § Xem “kì chỉ” 蘄茝.
Từ điển Trung-Anh
aromatic plant, possibly Dahurian angelica 白芷[bai2 zhi3] (archaic)
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cỏ thơm (theo cổ thư). § Xem “kì chỉ” 蘄茝.
Từ điển Thiều Chửu
① Kì chỉ 蘄茝 một thứ cỏ thơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (thực) Bạch chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cỏ thơm.