Có 1 kết quả:

chén ㄔㄣˊ
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, thần
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: coi2, zi2

Tự hình 2

1/1

chén ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại cỏ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại cỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Chỉ 芷.

Từ điển Trung-Anh

(1) fragrant plant
(2) angelica