Có 1 kết quả:
chén ㄔㄣˊ
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹臣
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹臣
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: TSLL (廿尸中中)
Unicode: U+831E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cỏ)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chỉ 芷.
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrant plant
(2) angelica
(2) angelica