Có 1 kết quả:
chén ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cỏ)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chỉ 芷.
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrant plant
(2) angelica
(2) angelica
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh