Có 1 kết quả:

liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: TMNN (廿一弓弓)
Unicode: U+8322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あしのほ (ashinoho)
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chổi lau
2. một loại cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chổi lau;
② Một loại cỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi — Tên một loài cây.

Từ điển Trung-Anh

(1) rushes
(2) sedges