Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一一丨一
Thương Hiệt: TGG (廿土土)
Unicode: U+8325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Hàn:

Tự hình 2

1/1

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Rubus tokkura